Nhựa POM chống tĩnh điện của hãng Ensinger là một trong những vật liệu POM-C tiên tiến nhất. Được biết đến với tên thương mại TECAFORM AH SD natural, sản phẩm này được cải tiến bằng chất chống tĩnh điện, tạo ra mức độ dẫn điện xác định. TECAFORM AH SD màu trắng nổi bật với khả năng chống mài mòn, kháng hóa chất, cùng với độ dẻo dai và chịu lực cao, rất phù hợp cho ứng dụng trong ngành điện tử và hóa chất.
Không chỉ sở hữu nhiều tính năng vượt trội trong cơ khí, như đặc tính trượt tốt và khả năng chịu mài mòn, nhựa POM còn có độ ổn định kích thước và sức bền mỏi ấn tượng. Đây chính là lý do mà Nhựa POM trở thành lựa chọn lý tưởng cho các bộ phận phức tạp. Nếu bạn đang tìm kiếm nhựa POM chống tĩnh điện Châu Âu, hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin về sản xuất đặc biệt!
Tính Chất Nhựa POM Chống Tĩnh Điện
Nhựa POM (Polyoxymethylene), đặc biệt là loại chống tĩnh điện, sở hữu nhiều tính chất nổi bật, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng công nghiệp. Dưới đây là một số tính chất quan trọng của nhựa POM chống tĩnh điện:
-
Khả Năng Chịu Ma Sát:
Nhựa POM có khả năng chịu ma sát lớn, giúp giảm thiểu hiện tượng mài mòn. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các bộ phận chuyển động và tiếp xúc. -
Chống Trơn Trượt:
Với bề mặt được thiết kế đặc biệt, nhựa POM chống tĩnh điện có khả năng chống trơn trượt rất tốt, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng. -
Cách Điện:
Nhờ vào thành phần chủ yếu là polymer tinh thể cùng với các chất phụ gia, nhựa POM hoàn toàn có khả năng chống điện và cách điện, giúp bảo vệ an toàn cho các thiết bị điện và điện tử. -
Độ Ổn Định Kích Thước:
Nhựa POM giữ được kích thước ổn định ngay cả trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc thấp, điều này rất quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao. -
Độ Bền và Độ Cứng Cao:
Nhựa POM chống tĩnh điện thể hiện độ bền và độ cứng vượt trội, giúp nó chịu được áp lực và tải trọng lớn trong các ứng dụng công nghiệp.
Nhược Điểm Nhựa POM chống tĩnh điện
Mặc dù có nhiều ưu điểm, nhựa POM Ensinger chống tĩnh điện màu trắng cũng có một số nhược điểm:
-
Khả Năng Kháng Axit Kém: Nhựa POM này không thể kháng lại các loại axit đậm đặc, do đó cần phải tránh sử dụng trong môi trường có hóa chất mạnh.
-
Không Gắn Keo hoặc Sơn: Nhựa POM không thể được gắn keo hoặc sơn, điều này có thể hạn chế một số ứng dụng cụ thể.
Tính Chất Nhiệt, Điện và Quang Học Nhựa POM Chống Tĩnh Điện
Nhựa POM chống tĩnh điện có nhiều tính chất quan trọng, đặc biệt liên quan đến nhiệt, điện và quang học. Để nhận biết Nhựa POM, có thể thấy rằng mẫu vật liệu này khó bắt cháy, tuy nhiên, khi cháy, nó sẽ tạo ra ngọn lửa màu vàng và phát ra mùi nồng nặc của formaldehyde.
![Nhựa Pom Chống Tĩnh Điện Ensinger Nhựa Pom Chống Tĩnh Điện Ensinger](https://vanduongongkitz.com/wp-content/uploads/Nhua-POM-Chong-Tinh-Dien-Ensinger.jpg)
Tính Chất Nhiệt Nhựa POM Chống Tĩnh Điện Ensinger
Nhựa POM chống tĩnh điện Ensinger có nhiều tính chất nhiệt quan trọng, giúp nó phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt tốt. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về tính chất nhiệt của nhựa POM:
-
Dải Nóng Chảy:
Nhựa POM có dải nóng chảy từ 164 đến 168 độ C. Điều này cho phép các bộ phận làm từ nhựa POM chịu được ứng suất nhiệt gần đến phạm vi nóng chảy này trong thời gian rất ngắn mà không bị biến dạng. -
Nhiệt Độ Làm Việc:
Nhiệt độ làm việc cho phép trong điều kiện nóng là 140 độ C (trong thời gian ngắn) và từ 80 đến 100 độ C trong điều kiện căng thẳng liên tục. Điều này cho thấy nhựa POM có khả năng duy trì hiệu suất tốt ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao. -
Giảm Độ Bền:
Ở nhiệt độ 120 độ C, nhựa POM sẽ bắt đầu trở nên giòn sau ba tháng và sau đó giảm độ bền nhanh chóng. Điều này cần được lưu ý khi sử dụng nhựa POM trong các ứng dụng yêu cầu độ bền lâu dài dưới nhiệt độ cao.
Tính Chất Nhiệt |
GIÁ TRỊ |
BÀI HỌC |
THAM SỐ |
ĐỊNH MỨC |
Nhiệt kế thủy tinh |
-60 |
C |
DIN EN ISO 11357 |
|
Nhiệt độ phục vụ |
140 |
C |
thời gian ngắn |
NN |
Nhiệt độ phục vụ |
100 |
C |
dài hạn |
NN |
Sự giãn nở nhiệt (CLTE) |
17 |
10-5 * 1 / K |
23-100 ° C, lâu. |
DIN EN ISO 11359-1; 2 |
Sự giãn nở nhiệt (CLTE) |
16 |
10-5 * 1 / K |
23-60 ° C, dài. |
DIN EN ISO 11359-1; 2 |
Nhiệt độ nóng chảy |
165 |
C |
DIN EN ISO 11357 |
|
Dẫn nhiệt |
0,30 |
W / (k * m) |
ISO 22007-4: 2008 |
|
Nhiệt dung riêng |
1,6 |
J / (g * K) |
ISO 22007-4: 2008 |
Khả Năng Cháy Của Nhựa POM Chống Tĩnh Điện Đức
-
Vật Liệu Cháy Chậm:
Nhựa POM chống tĩnh điện có khả năng cháy chậm, điều này có nghĩa là nó sẽ không dễ dàng bắt lửa và khi cháy, tốc độ cháy sẽ rất chậm so với nhiều vật liệu khác. -
Ít Hoặc Không Tạo Khói:
Khi xảy ra cháy, nhựa POM ít hoặc không tạo ra khói độc hại. Điều này giúp giảm nguy cơ gây hại cho sức khỏe con người trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. -
Nhiệt Độ Tự Cháy Cao:
Nhựa POM có nhiệt độ tự cháy cao lên đến 376 °C, cho thấy khả năng chống cháy tốt và giúp bảo vệ các thiết bị và môi trường xung quanh.
CÁC ĐẶC TÍNH KHÁC |
GIÁ TRỊ |
BÀI HỌC |
THAM SỐ |
ĐỊNH MỨC |
Hấp thụ nước |
1,8 |
% |
24h / 96h (23 ° C) |
DIN EN ISO 62 |
Tính dễ cháy (UL94) |
HB |
– |
tương ứng với |
DIN IEC 60695-11-10; |
Khả năng chống nước nóng / đế |
(+) |
– |
– |
|
Khả năng chống lại thời tiết |
– |
– |
– |
Đặc Tính Điện Của Nhựa POM Chống Tĩnh Điện
-
Khả Năng Cách Điện Cao:
Nhựa POM chống tĩnh điện có khả năng cách điện xuất sắc, giúp ngăn chặn dòng điện không mong muốn, bảo vệ an toàn cho các thiết bị điện và điện tử. -
Độ Bền Điện Cao:
Vật liệu này có độ bền điện cao, đảm bảo khả năng chịu được điện áp lớn mà không bị hư hỏng hoặc giảm hiệu suất. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu tính ổn định điện. -
Ứng Xử Điện Môi Tốt:
Nhựa POM thể hiện khả năng ứng xử điện môi tốt, giúp duy trì hiệu suất ổn định trong các điều kiện hoạt động khác nhau. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các linh kiện điện tử và cách điện. -
Khả Năng Hấp Thụ Độ Ẩm Thấp:
Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, nhựa POM chống tĩnh điện rất thích hợp cho các ứng dụng điện, vì độ ẩm có thể ảnh hưởng đến hiệu suất điện của vật liệu.
ĐẶC TÍNH ĐIỆN |
GIÁ TRỊ |
BÀI HỌC |
THAM SỐ |
ĐỊNH MỨC |
điện trở suất thể tích |
10 9 |
O * cm |
Điện cực bạc, 23 ° C, 50% rh |
DIN IEC 60093 |
điện trở suất bề mặt |
10 9 -10 11 |
O |
Điện cực bạc, 23 ° C, 50% rh |
DIN IEC 60093 |
Độ bền điện môi |
5 |
kV / mm |
23 ° C, 50% rh |
ISO 60243-1 |
Khả năng chống theo dõi (CTI) |
600 |
V |
Điện cực platin, 23 ° C, 50% rh, dung môi A |
DIN EN 60112 |
Tính Chất Quang Học Của Nhựa POM Chống Tĩnh Điện
Nhựa POM (Polyoxymethylene) chống tĩnh điện sở hữu những tính chất quang học đặc biệt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về tính chất quang học của nhựa POM:
-
Màu Sắc:
Nhựa POM có màu trắng đục, tạo ra vẻ ngoài sạch sẽ và hiện đại cho các sản phẩm. Các bộ phận đúc từ nhựa POM thường có màu trắng mờ, giúp tăng cường tính thẩm mỹ và khả năng nhận diện sản phẩm. -
Tạo Màu:
Tất cả các màu sắc bị tắt đều có thể được tạo ra từ nhựa POM, cho phép linh hoạt trong thiết kế và sản xuất. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu màu sắc đặc biệt hoặc nhận diện thương hiệu. -
Độ Bóng Bề Mặt:
Nhựa POM có thể đạt được độ bóng bề mặt tốt từ các công cụ được đánh bóng và điều kiện đúc chính xác. Đặc tính này không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ mà còn giúp dễ dàng vệ sinh và bảo trì sản phẩm.
Tính chất cơ học Nhựa Pom chống tĩnh điện
TÍNH CHẤT CƠ HỌC |
GIÁ TRỊ |
BÀI HỌC |
THAM SỐ |
ĐỊNH MỨC |
Sức căng ở năng suất |
39 |
MPa |
50mm / phút |
DIN EN ISO 527-2 |
Độ giãn dài khi đứt (thử kéo) |
23 |
% |
50mm / phút |
DIN EN ISO 527-2 |
Mô đun đàn hồi |
1300 |
MPa |
1mm / phút |
DIN EN ISO 527-2 |
Mô đun đàn hồi |
1200 |
MPa |
2mm / phút, 10 N |
DIN EN ISO 178 |
Sức mạnh tác động (Charpy) |
nb |
kJ / m2 |
tối đa 7,5J |
DIN EN ISO 179-1eU |
Độ cứng vết lõm của bóng |
74 |
MPa |
ISO 2039-1 |
|
Sức căng |
39 |
MPa |
50mm / phút |
DIN EN ISO 527-2 |
Độ giãn dài khi chảy (thử nghiệm kéo) |
23 |
% |
50mm / phút |
DIN EN ISO 527-2 |
Độ bền uốn |
46 |
MPa |
2mm / phút, 10 N |
DIN EN ISO 178 |
Độ bền nén |
19/12/34 |
MPa |
1% / 2% / 5% |
EN ISO 604 |
Mô đun nén |
1100 |
MPa |
5mm / phút, 10 N |
EN ISO 604 |
Cường độ va đập khía (Charpy) |
9 |
kJ / m2 |
tối đa 7,5J |
DIN EN ISO 179-1eA |
Thông Số Kỹ Thuật Nhựa POM Chống Tĩnh Điện Màu Trắng
Nhựa POM chống tĩnh điện màu trắng là vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong các bộ phận cách nhiệt và chi tiết chính xác. Dưới đây là các thông số kỹ thuật nổi bật của nhựa POM chống tĩnh điện:
![Nhựa Pom chống tĩnh điện xuất xứ Châu Âu Nhựa Pom Chống Tĩnh Điện Đức](https://vanduongongkitz.com/wp-content/uploads/Nhua-Pom-Chong-Tinh-Dien-1.jpg)
- Tỉ Trọng: 1.42 ~ 1.45 g/cm³
- Điện Trở Suất Bề Mặt: 10^6 Ω – 10^9 Ω
- Nhiệt Độ Làm Việc: -40 đến 100 ℃
- Điện Trở Suất Thể Tích: 10^6 – 10^9 Ω
Để xem các đặc tính cơ học của Nhựa POM-H chống tĩnh điện (Tecaform AH SD), vui lòng gửi email cho chúng tôi để nhận tài liệu chi tiết hơn. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các đặc tính nhiệt và điện trong các bảng trình bày phía trên và các thông tin khác trong catalogue của chúng tôi.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về nhựa POM, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất!
Kích thước loại Tấm Nhựa Pom Chống tĩnh điện
KÍCH THƯỚC (MM) |
DUNG SAI TỐI THIỂU. (MM) |
DUNG SAI TỐI ĐA. (MM) |
TRỌNG LƯỢNG (KG / M) |
CHIỀU DÀI (MM) |
12.7 x 610 |
+ 0.00 |
+ 0.64 |
10.91 |
1220 |
19.1 x 610 |
+ 0.00 |
+ 0.64 |
16.28 |
1220 |
25.4 x 610 |
+ 0.00 |
+ 0.64 |
21.56 |
1220 |
36 x 500 |
+ 0.50 |
+ 2.50 |
26.2 |
2850 |
38.1 x 610 |
+ 0.00 |
+ 0.64 |
32.2 |
1220 |
44.4 x 610 |
+ 0.00 |
+ 0.64 |
37.5 |
1220 |
50.8 x 610 |
+ 0.00 |
+ 0.64 |
42.9 |
1220 |
Thanh Cây Tròn Nhựa POM-H Chống Tĩnh Điện
Thanh tròn nhựa POM chống tĩnh điện là sản phẩm chất lượng cao, có sẵn với nhiều kích thước khác nhau. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính năng cách điện và chống tĩnh điện. Dưới đây là thông tin chi tiết về sản phẩm:
-
Kích Thước Có Sẵn:
- Đường kính từ Ø10 x 1mL đến Ø165 x 1mL.
-
Xuất Xứ: Đức
-
Màu Sắc:
- Trắng
- Đen
Stt |
Hình dạng |
Vật liệu |
Màu sắc |
Kích thước |
Khối lượng (KG) |
1 |
CÂY |
NHỰA TECAFORM AH POM-C CHỐNG TĨNH ĐIỆN |
TRẮNG |
Ø10 x 1mL |
0.122 |
2 |
Ø16 x 1mL |
0.308 |
|||
3 |
Ø20 x 1mL |
0.475 |
|||
4 |
Ø25 x 1mL |
0.74 |
|||
5 |
Ø30 x 1mL |
1.06 |
|||
6 |
Ø40 x 1mL |
1.87 |
|||
7 |
Ø45 x 1mL |
2.37 |
|||
8 |
Ø50 x 1mL |
2.91 |
|||
9 |
Ø60 x 1mL |
4.2 |
|||
10 |
Ø70 x 1mL |
5.69 |
|||
11 |
Ø80 x 1mL |
7.45 |
|||
12 |
Ø90 x 1mL |
9.43 |
|||
13 |
Ø100 x 1mL |
11.65 |
|||
14 |
Ø110 x 1mL |
14.13 |
|||
15 |
Ø120 x 1mL |
16.85 |
|||
16 |
Ø140 x 1mL |
22.89 |
|||
17 |
Ø165 x 1mL |
31.9 |
Đặt Hàng
Nếu bạn có yêu cầu sản xuất đặc biệt, hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin. Lưu ý rằng sẽ có yêu cầu về số lượng đặt hàng tối thiểu cho các đơn hàng đặc biệt.
Tài Liệu Tham Khảo
Bạn có thể tải xuống tài liệu thông số kỹ thuật hoặc hình dạng và kích thước của nhựa POM chống tĩnh điện. Vui lòng nhấp vào đường dẫn bên dưới để truy cập tài liệu:
Tải xuống tài liệu
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về thanh cây tròn nhựa POM-H chống tĩnh điện, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất!
Phạm Vi Ứng Dụng Của Nhựa POM Chống Tĩnh Điện
Nhựa POM chống tĩnh điện của Ensinger là vật liệu lý tưởng cho nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào những tính năng vượt trội của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của nhựa POM chống tĩnh điện:
1. Linh Kiện Điện Tử
- Bộ cố định kiểm tra bán dẫn
- Bộ phận thiết bị sản xuất tinh thể bán dẫn
- Đồ gá xử lý wafer
- Linh kiện điện tử nhạy cảm
- Bộ phận ổ đĩa cứng
- Bảng mạch in
- Đồ đạc tự động có độ chính xác cao
- Lắp đặt thiết bị điện tử
- Đồ đạc, đường ray, khay, tấm lót, ống lót, lớp lót, con lăn bánh xe
2. Kỹ Thuật Cơ Khí
- Đồng hồ và các bộ phận đồng hồ
- Con lăn, ổ trục, bánh răng
- Bộ phận vỏ
3. Hàng Gia Dụng
- Mặt số điều khiển
- Bộ phận máy bơm
- Van, bánh răng
4. Thiết Bị Văn Phòng
- Các bộ phận máy kinh doanh nói chung
- Bộ phận lò xo và màn hình
- Cuộn dây, con lăn cuộn dây cho radio và băng video
- Các bộ phận chính xác cho công nghệ đo lường và điều khiển
5. Vận Chuyển
- Các phụ kiện gắn và các bộ phận cố định cho lớp lót nội thất
- Các bộ phận chức năng trong lĩnh vực sưởi ấm, thông gió và làm mát
- Tay nắm cửa, dải tạo kiểu, các bộ phận dây đai an toàn
6. Lắp Đặt Hệ Thống Ống Nước
- Bình áp suất nhỏ
- Giá treo giảm âm cho nhà vệ sinh và phòng tắm
- Vỏ máy bơm và bộ lọc, phụ kiện, bản lề
7. Thể Thao và Giải Trí Tiêu Dùng
- Van và đầu bình xịt
- Bật lửa hút thuốc lá dùng một lần
- Dây buộc đồ trượt tuyết
- Các bộ phận đồ chơi
Kết Luận
Với tính năng chống tĩnh điện và khả năng gia công dễ dàng, nhựa POM chống tĩnh điện là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn về nhựa POM, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất!
Xem thêm: Nhựa Pom-C Ensinger xuất xứ Đức
Nhựa Pom này có cấp co và cq của Hãng Ko ạ?
Dạ có bạn! Có gì gửi vào mail công ty mình báo giá cho ạ1
Nhựa Bom tĩnh điện này có size phi 50 dài 1m20 cây không shop?
Dạ bên mình đủ hàng ạ! Vụi lòng check inbox trong mail để nhận được báo giá ạ!