Sản phẩm Bẫy Hơi Kiểu Phao Bằng Thép Yoshitake TSF-10CF cho một giải pháp xả nước ngưng hiệu quả mà không gặp trở ngại giữ lại và đồng thời mang đến hệ thống hơi nước tiết kiệm năng lượng và không gây thất thoát hơi nóng. Được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như điều hòa không khí, cấp nước nóng, nhà máy và thực phẩm. Bẫy hơi phao TSF-10CF Yoshitake đáp ứng đa dạng nhu cầu với lỗ thông hơi điều nhiệt tích hợp và khả năng chuyển hướng dòng chảy dễ dàng. Với thiết kế các bộ phận chính được lắp trên nắp nên việc thay thế các bộ phận có thể dễ dàng. Hãy cùng khám phá thêm về sản phẩm này trong bài viết dưới đây!
1. Thông số kỹ thuật Bẫy hơi kiểu phao bằng thép Yoshitake TSF-10CF
Model | TSF-10CF | |
Nominal size | 15A, 20A, 25A | |
Application | Steam condensate | |
Working pressure (Maximum working differential pressure) |
TSF-10CF-5: 0.01-0.5 MPa (0.5 MPa)
TSF-10CF-10: 0.01-1.0 MPa (1.0 MPa) TSF-10CF-21: 0.01-2.1 MPa (2.1 MPa) |
|
Max. temperature | 220°C | |
Material |
Body | Cast carbon steel |
Float | Stainless steel | |
Valve, valve seat | Stainless steel | |
Connection | ASME 150LB RF, ASME 300LB RF, EN PN 25/40 flanged |
Vui lòng xác nhận rằng các chỉ dẫn trên sản phẩm tương ứng với thông số kỹ thuật của kiểu sản phẩm đã đặt hàng trước khi sử dụng.
* Nếu chúng khác, không sử dụng sản phẩm và liên hệ với chúng tôi.
2. Kích thước và trọng lượng Cốc Phao xả nước ngưng Yoshitake TSF-10CF
Nominal size((mm) |
L |
A |
A1 |
H |
Weight(kg) | ||
ASME150LB | ASME300LB | EN PN25/40 | |||||
15A | 195 | 173 | 88.5 | 110 | 4.8 | 5.0 | 5.0 |
20A | 215 | 173 | 88.5 | 110 | 5.2 | 5.4 | 5.4 |
25A | 235 | 173 | 88.5 | 110 | 6.2 | 6.6 | 6.6 |
3. Nguyên lý hoạt động
- Khởi động hoạt động
Khi khởi động, phao hạ xuống, van đóng kín. Trong trạng thái này, không khí trong hệ thống và ống dẫn được xả ra thông qua lỗ thông hơi mở. Khi hơi nước ngưng chảy vào sản phẩm, phao nâng lên và mở van, sau đó xả ra hơi nước ngưng. Không khí liên tục được xả ra qua lỗ thông hơi.
- Hoạt động xả hơi nước ngưng
Khi hơi dẫn vào sản phẩm, áp suất bên trong của lỗ thông hơi tăng lên do nhiệt độ hơi và lỗ thông hơi đóng kín. Tùy theo lượng hơi nước ngưng chảy vào, vị trí của phao nổi di chuyển lên xuống, thay đổi độ mở van và do đó xả ra hơi nước ngưng liên tục. Phao nổi di chuyển xuống và van đóng kín khi hơi ngưng chảy vào dừng lại.
- Hoạt động van xả khí
Khi không khí hoặc khí lẫn trong nước ngưng vào sản phẩm, chúng tích tụ ở phần trên của sản phẩm. Khi nhiệt độ khí giảm xuống do hơi nước ngưng chảy vào, lỗ thông hơi mở và xả ra ngoài sản phẩm. Sau đó, các hoạt động 2 và 3 lặp lại theo lượng hơi ngưng và không khí chảy vào.
- Maximum Continuous Discharge Capacity (Dung lượng xả liên tục tối đa)
- Installation (Cài đặt)
- 5.1 Piping example (Ví dụ về ống dẫn)
- 5.2 Precaution for installation (Lưu ý khi cài đặt)
- Operating Procedure (Thủ tục vận hành)
- 6.1 Precaution for operating procedure (Lưu ý khi thực hiện thủ tục vận hành)
- Maintenance (Bảo trì)
- 7.1 Precaution for maintenance (Lưu ý khi bảo trì)
- 7.2 Daily and periodic inspections (Kiểm tra hàng ngày và định kỳ)
- 7.3 Troubleshooting (Khắc phục sự cố)
- 7.4 Exploded drawing (Bản vẽ phân loại các bộ phận)
- 7.5 Disassembly (Tháo rời)
- 7.6 Reassembly (Lắp ráp)
- 7.7 Parts replacement procedure (Thay thế bộ phận quy trình)
- Disposal (Thải bỏ)
- Warranty Information (Thông tin bảo hành)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.