Hiển thị tất cả 3 kết quả

Van điện từ(solenoid vavles) là van tự động đóng mở nhanh chóng dựa vào lực từ của cuộn coi khi có dòng điện đi qua. Dùng cho hơi nước nóng, dầu, khí nén, gas.

3,300,000

Van Điện Từ, Solenoid Valve Yoshitake

Van điện từ cho nước nóng xuất xứ G7

3,400,000

Van Điện Từ, Solenoid Valve Yoshitake

Van điện từ thường đóng mở 220V Yoshitake

3,400,000

Van Điện Từ Yoshitake mở/đóng bằng cách di chuyển một miếng thép gọi là “tấm ăn” bằng lực từ của solenoid và được sử dụng trong kiểm soát dòng chảy (kiểm soát ON-OFF) trong hệ thống ống dẫn chất lỏng. Van solenoid mở/đóng nhanh hơn so với van động cơ.

Van Điện Từ Yoshitake
Van Điện Từ Yoshitake

Lựa chọn Van Điện Từ

Bước 1: Loại/Cấu trúc/Tính năng. Xin vui lòng tham khảo thông tin về cấu trúc và tính năng của Van Điện TừVan Điện Động cơ Yoshitake.

Bước 2: Lựa chọn model theo danh sách catalogue

Hãy nhìn vào bảng ID để chọn đúng sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng. Xác nhận thêm chi tiết trên trang sản phẩm.

Bước 3: Lựa chọn kích thước van điện từ Yoshitake

Xác nhận giá trị Cv cần thiết trên dữ liệu kích thước, hoặc xác nhận các kích thước cần thiết trên bảng lựa chọn đường kính danh nghĩa của trang sản phẩm.

Bước 4Lưu ý khi sử dụng

Vui lòng kiểm tra một số hướng dẫn sử dụng tối ưu của sản phẩm như quá trình lắp đặt.

Phân loại van điện từ Yoshitake

Có hai loại chính của Van Điện Từ là:

  1. Loại trực tiếp: Mở/đóng trực tiếp đĩa van bằng hiệu ứng hút từ để kiểm soát ON-OFF cho một lượng nhỏ chất lỏng cụ thể.
  2. Loại Pilot: Mở/đóng bằng cách sử dụng lực từ của van điện từ để kiểm soát ON-OFF cho van chính thông qua độ chêch áp lực của môi chất sử dụng. Ứng dụng trong kiểm soát ON-OFF cho các chất lỏng như hơi nước, dầu, khí nén.

Ứng dụng của Van Điện Từ bao gồm:

  • Cung cấp nước và thoát nước cho các hộ gia đình thông thường
  • Các thiết bị trong nhà máy
  • Các máy công nghiệp
  • Hệ thống điều hòa không khí
  • Các thiết bị xây dựng
  • Hệ thống nhà máy

Tính năng Van Điện Từ Yoshitake

Các tính năng đáng chú ý của Van Điện Từ bao gồm ứng dụng rộng rãi cho nhiều loại chất lỏng như không khí, nước, dầu, hơi nước và có hiệu suất đáng tin cậy nhờ cấu trúc đơn giản.

Dòng sản phẩm DP-10 đáp ứng các yêu cầu về độ tin cậy cao của các thiết bị kiểm soát tự động khi quá trình tự động hóa phát triển trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Dòng sản phẩm này có nhiều loại pilot operated nhỏ gọn và đáp ứng từng mục đích và ứng dụng.

Có ba loại van trong dòng sản phẩm, bao gồm DD-1 Series, DP-10 Series và DP-12 Series, đều có kích thước nhỏ gọn, nhẹ và tiết kiệm không gian.

Bảng ID-Charts cho Van Điện Từ và Van Điện Động Cơ

Dưới đây là bảng thông tin về các model, loại van, cuộn dây, chất lỏng, vật liệu, áp suất, nhiệt độ, kết nối, kích thước và tính năng của các Van Điện Từ và Van Điện Động Cơ:

Requirement

High-speed response                  Steam

Cold and hot water

1st recommendation

DP-100· 100F DP-200 Series

2nd recommendation

DP-10

PD Series

Water hammer prevention              Steam MD-54
Cold and hot water DP-200 Series PD Series + Speed controller
No rubber material (Request stainless steel, PTFE)

Easy maintenance

DP-100· 10OF

DP·DD Series

MD Series
Manual operation MD Series
On/Off switch MD Series
Usable in explosion-proof area DP-34N PD Series
Less scale problems PD Series MD Series
Lightweight, compact and space-saving DD Series DP Series

Đây là thuật ngữ chung của Van ON-OFF YOSHITAKE. Có 3 loại van thuộc loại solenoid (dòng DD, dòng DP và dòng MD).

Dưới đây là bảng lựa chọn van điện từ tốt nhất cho các yêu cầu khác nhau:

  1. Van Điện Từ:
    Mã Hàng Loại Vận Hành Loại Van Chất Lỏng Vận Chuyển Vật Liệu Làm Việc Áp Suất Làm Việc (MPa) Nhiệt Độ Tối Đa (°C) Kích Cỡ Kết Nối Tính Năng
    DP-100 Piston AC Steam, Air, Water SCS14A 0-1.0 180 JIS Rc 10-50A Sử dụng hiệu suất cao
    DP-100F Piston JIS10KFF Steam, Air, Water 15-65A Đảm bảo hoạt động mượt mà
    DP-100-C Piston AC Steam, Air, Water SCSI4A 0-1.0 180 JIS Rc 10-50A Dễ dàng điều khiển
    DP-100F-C Piston JIS10KFF Steam, Air, Water 15-65A Trải nghiệm đẳng cấp
    DP-100-D Piston DC Steam, Air, Water SCS14A 0-1.0 180 JIS Rc 10-50A Sử dụng dòng điện trực tiếp
    DP-100F-D Piston JIS 10KFF Steam, Air, Water 10-65A Sử dụng dòng điện trực tiếp
    DP-200 Diaphragm AC Steam, Air, Water SCS406 0-1.0 60 JIS Rc 10-50A Giảm tác động của giật nước
    DP-200-N Diaphragm JIS10KFF Steam, Air, Water 15-50A Giảm tác động của giật nước
    DP-200F Diaphragm JIS10KFF Steam, Air, Water 15-50A Giảm tác động của giật nước
    DP-200F-N Diaphragm Giảm tác động của giật nước
    DP-10 Piston AC Steam, Air, Water CAC406 0.05-1.0 180 JIS Rc 10-50A Linh hoạt trong ứng dụng
    DP-16 Diaphragm AC Air, Water, Oil SCS14A 0-1.0 60 JIS Rc 10-50A Sử dụng dòng điện trực tiếp
    DP-18 Diaphragm AC Air, Water, Oil SCS14A 0-1.0 60 JIS10KFF 15-50A Dễ dàng điều khiển
    DP-12D Diaphragm DC Air, Water, Oil CAC406 0-1.0 60 JIS Rc 10-50A Sử dụng dòng điện trực tiếp
    DP-16D Diaphragm 15-50A Sử dụng dòng điện trực tiếp
    DP-14D Diaphragm DC Air, Water, Oil CAC406 0-1.0 60 JIS10KFF 15-50A Sử dụng dòng điện trực tiếp
    DP-18D Diaphragm DC Air, Water, Oil CAC406 0-1.0 60 JIS10KFF 15-50A Sử dụng dòng điện trực tiếp
    DD-2 Direct AC Steam, Air, Water SCS14A 0-0.15 175 JIS Rc 10-20A Sử dụng dòng điện trực tiếp
    DD-2-8 Direct Steam, Air, Water 0-0.8 100 Linh hoạt trong ứng dụng
    DD-3 Direct AC Steam, Air, Water SCS14A 0-0.15 175 JIS Rc 15-25A Bảo vệ khỏi tác động nước giật
    DD-3-8 Direct Steam, Air, Water 0-0.8 100 Linh hoạt trong ứng dụng
    DP-34-N Piston AC Air, Water, Oil C3771 0.05-0.9 60 JIS Rc 15-25A An toàn khi sử dụng

    Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin về chất lỏng và kết nối ngoài những gì đã được đề cập ở trên.

Hộp kết nối này được thiết kế dành cho cả sử dụng trong nhà và ngoài trời, có thể được gắn vào dòng sản phẩm DP-100DP-10.

Hướng Dẫn Lắp Đặt Van Điện Từ

^Cảnh báo và lưu ý cho việc lắp đặt

  1. Loại bỏ chất cặn và cặn bên trong ống nước: Trước khi kết nối sản phẩm với ống nước, hãy làm sạch chất cặn và cặn bên trong ống nước. Lưu ý rằng chất kín không được tràn vào bên trong sản phẩm.
  • Sự nhiễm bẩn của các tạp chất có thể gây rò rỉ van và sự cố hoạt động.
  1. Kiểm tra hướng lắp đặt và kết nối đúng hướng: Khi lắp đặt, hãy kiểm tra hướng lưu chất để đảm bảo nước chảy và mũi tên trên sản phẩm đang trỏ về cùng hướng.
  2. Lắp đặt van kết nối và kiểm tra: Như hình ảnh ở trên, nên lắp đặt van kết nối, bộ lọc, đồng hồ áp và đường by-pass vào hệ thống ống. Đối với van vặn, nên sử dụng khớp nối liền để dễ dàng bảo dưỡng và kiểm tra.
  3. Lắp đặt bộ lọc với lưới kích thước 80-100 mesh ở phía đầu vào của sản phẩm: Đảm bảo lắp đặt bộ lọc với lưới kích thước 80-100 ở phía đầu vào của sản phẩm.
  4. Hạn chế việc siết vít quá mức và tải trọng quá lớn Tránh siết vít quá mức và tạo ra tải trọng quá lớn từ ống nước để tránh hiện tượng lệch thể tích gây ra lỗi sản phẩm.
  5. Lắp đặt theo hướng dọc hoặc ngang: Có thể lắp đặt theo hướng dọc hoặc ngang, tuy nhiên, cuộn dây cảm ứng nên được lắp đặt ở phía trên so với mặt ngang.
  6. Tạo không gian cho việc bảo dưỡng và tháo lắp sản phẩm Hãy đảm bảo có đủ không gian để tháo lắp và bảo dưỡng sản phẩm khi cần.
  7. Lưu ý về tính chất không nổ của van solenoid: Van solenoid và van động cơ không chống nổ. Không sử dụng chúng trong môi trường có khí nổ tích tụ. 
  8. Khi sử dụng ngoài trời, hãy lắp mái che để tránh mưa trực tiếp Khi sử dụng ngoài trời, hãy lắp mái che để bảo vệ sản phẩm khỏi mưa trực tiếp.
  9. Sử dụng van một chiều khi áp suất đầu ra có thể tăng cao hơn áp suất đầu vào: Khi sử dụng sản phẩm trong điều kiện có thể xảy ra hiện tượng áp suất đầu ra cao hơn áp suất đầu vào, hãy lắp đặt van kiểm tra ở phía đầu ra để tránh hiện tượng ngược dòng.
  10. Không lắp đặt van solenoid ở phần hút của bơm: Không lắp đặt van solenoid ở phần hút của bơm. Việc này có thể gây ra hoạt động không ổn định cho hệ thống.
  11. Lưu ý khi sử dụng sản phẩm với điện áp AC: Khi sử dụng sản phẩm với điện áp AC, có thể có tiếng ồn phát ra tùy thuộc vào điều kiện sử dụng. Hãy sử dụng với điện áp DC trong điều kiện không gây tiếng ồn.
  12. Tránh tải trọng, mô-men xoắn và rung động quá mức: Không áp dụng tải trọng, mô-men xoắn hoặc rung động quá mức cho sản phẩm. Việc này có thể làm giảm tuổi thọ của sản phẩm đáng kể. 

Cài đặt theo chiều ngang hoặc dọc đều khả thi. Vui lòng tránh cài đặt lộn ngược. “Trong cài đặt theo chiều ngang, áp suất chênh lệch cho loại DP-100 là 0.3MPa trở lên và cho loại DP-10 là 0.1MPa trở lên.”

Hướng Dẫn Lắp Đặt Và Bảo Quản Van Điện Từ

Bạn đã bao giờ phải đối mặt với việc lắp đặt van điện từ và tự hỏi làm thế nào để thực hiện nó một cách hiệu quả và an toàn? Hãy để chúng tôi giúp bạn qua những bước cơ bản một cách dễ dàng và rõ ràng.

1. Tương Ứng Dây Dẫn Với Điện Áp: Khi lắp đặt van điện từ, việc quyết định cách kết nối dây dẫn là rất quan trọng, đặc biệt khi có hai loại điện áp khác nhau như AC 100 V và AC 200 V. Hãy tham khảo hướng dẫn kèm theo và chắc chắn rằng bạn đã kết nối đúng theo hướng dẫn. Đặc biệt, khi làm việc trong không gian tối hoặc hẹp, hãy sử dụng màu sắc khác nhau để dễ dàng phân biệt từng dây dẫn. ????

2. Tránh Kéo Mạnh Dây Dẫn: Để tránh mất kết nối hoặc hỏng cách điện, hãy hạn chế kéo mạnh dây dẫn hoặc đặt chúng dưới tải quá lớn trong quá trình kết nối và sử dụng.

3. Sử Dụng Dây Điện Đủ Mạnh: Luôn sử dụng dây điện có lõi dây ít nhất là 0.75 mm2 hoặc lớn hơn để đảm bảo hiệu suất và an toàn.

4. Lắp Đặt Bảo Vệ Mạch Điện: Để bảo vệ mạch điện, hãy lắp đặt một cầu chì (2-10A) phù hợp với nhu cầu. Nếu sản phẩm của bạn được sử dụng trong hệ thống cung cấp nhiên liệu, hãy lắp đặt một bảo vệ mạch với dòng điện định mức như hướng dẫn.

Với hướng dẫn này, bạn đã sẵn sàng để thực hiện lắp đặt van điện từ một cách dễ dàng và đảm bảo an toàn cho mạch điện của bạn. Chúc bạn thành công!

“Bảo Dưỡng và Sửa Chữa Van Điện Từ: Bí Quyết An Toàn!”

Bạn đã bao giờ phải đối mặt với việc bảo dưỡng hoặc sửa chữa van điện từ và lo sợ về khả năng xảy ra sự cố? Đừng lo lắng nữa! Chúng tôi đã sắp xếp các bước dưới đây để giúp bạn thực hiện công việc này một cách dễ dàng và an toàn. ????

Bước 1: Thận Trọng Trước Khi Bắt Đầu: Trước khi bắt đầu bất kỳ công việc nào, đảm bảo bạn đã đọc hướng dẫn kèm theo sản phẩm một cách kỹ lưỡng. Hãy luôn tuân thủ quy trình và hướng dẫn cụ thể được cung cấp.

Bước 2: Tháo Rời Và Lắp Đặt

  1. Lỏng vít lục giác (chiều rộng phẳng: 19 mm) và tháo phần cuộn.
    • Hãy cẩn thận để không làm rơi các phần nhỏ như đai và ố-ring.
  2. Lỏng vít lục giác khoảng 2-3 mm và kiểm tra xem có còn áp lực dư thừa không.
    • Chiều rộng phẳng của vít lục giác: 10-20A (10 mm), 25-32A (13 mm), 40-65A (17 mm)
  3. Tháo vít lục giác và bộ lắp bìa, sau đó tháo khỏi bộ lắp van và lò xo đạp.
  4. Hãy cẩn thận để không làm hỏng, biến dạng hoặc mất các bộ phận đã tháo rời.
  5. Lắp ráp các bộ phận lại theo thứ tự ngược lại so với việc tháo rời. Thay đổi phớt mới trong quá trình lắp ráp.

Bước 3: Bảo Trì Đúng Cách

  • Đảm bảo rằng bạn sử dụng chất bôi trơn chống cháy (đề nghị: SOLVEST 110 của STT INC.) cho các phần vít.

Nhớ luôn đảm bảo an toàn của bản thân và máy móc khi thực hiện bảo dưỡng hoặc sửa chữa van điện từ. Hãy chắc chắn rằng bạn đã kiểm tra kỹ trước và sau khi hoàn thành công việc.

Cảnh Báo: Đảm bảo luôn tuân thủ các hướng dẫn về lắp đặt và sử dụng để tránh vi phạm an toàn con người và tài sản. Khi có bất kỳ sự cố nào xảy ra, vui lòng tham khảo hướng dẫn được đính kèm với sản phẩm.

Sự Cố – Nguyên Nhân – Biện Pháp Khắc Phục

  1. Van Không Mở (Chất Lỏng Không Lưu Thông)
    • Lưới lọc ở phía vào của sản phẩm bị tắc nghẽn.
    • Thanh nhồi bị kẹt bởi các vật thể ngoại lai trong ống.
    • Lỗ ở giữa van bị kẹt bởi các vật thể ngoại lai trong ống.
    • Áp suất chất lỏng vượt quá áp suất thích hợp.
    • Độ nhớt của chất lỏng vượt quá 20 cSt.
    • Không có dẫn điện (vấn đề về mạch điện).

    Biện Pháp Khắc Phục:

    • Làm sạch lưới lọc.
    • Loại bỏ các vật thể ngoại lai và kiểm tra xem các bộ phận trượt di chuyển một cách mượt mà.
    • Thay thế bộ van.
    • Điều chỉnh áp suất chất lỏng đến áp suất thích hợp.
    • Điều chỉnh độ nhớt của chất lỏng đến độ nhớt thích hợp.
    • Kiểm tra nguồn cấp điện và điện áp.
  2. Van Không Đóng (Chất Lỏng Vẫn Lưu Thông)
    • Có dẫn điện.
    • Thanh nhồi hoặc van bị kẹt bởi các vật thể ngoại lai hoặc bị hỏng.
    • Thanh nhồi bị kẹt bởi các vật thể ngoại lai trong ống.
    • Đầu vào/đầu ra của sản phẩm được lắp đặt theo hướng ngược lại của luồng chất lỏng.

    Biện Pháp Khắc Phục:

    • Kiểm tra nguồn cấp điện.
    • Loại bỏ các vật thể ngoại lai. Thay thế bộ van nếu bị hỏng.
    • Loại bỏ các vật thể ngoại lai và kiểm tra xem các bộ phận trượt di chuyển một cách mượt mà.
    • Đảm bảo hướng dẫn chất lỏng theo hướng mũi tên.
  3. Âm Thanh Bất Thường
    • Ốc lục giác trên cuộn dây bị lỏng.
    • Các vật thể ngoại lai tồn tại trên bề mặt bên trong ống hoặc tại bề mặt hấp thụ của thanh nhồi.
    • Áp suất chất lỏng vượt quá áp suất thích hợp.
    • Điện áp được áp dụng cho cuộn dây không đúng.

    Biện Pháp Khắc Phục:

    • Tiết chặt ốc với lực xoắn được chỉ định.
    • Loại bỏ các vật thể ngoại lai. Nếu không thể loại bỏ, hãy thay thế bộ lắp bìa và bộ van.
    • Điều chỉnh áp suất chất lỏng đến áp suất thích hợp.
    • Kiểm tra điện áp.
  4. Rò Rỉ Bên Ngoài
    • Ống bị lỏng.
    • Ốc lục giác bị lỏng.
    • Phớt nắp bị hỏng.

    Biện Pháp Khắc Phục:

    • Thay thế nắp bìa.
    • Tiết chặt ốc lục giác với lực xoắn được chỉ định.
    • Thay thế phớt nắp.

Hãy luôn tuân thủ hướng dẫn và tiến hành bảo dưỡng hoặc sửa chữa van điện từ một cách an toàn và cẩn thận. Điều này đảm bảo hiệu suất và độ an toàn cho hệ thống của bạn.

“Van Điện Từ – Bảng Phân Loại Mức Bảo Vệ Cho Cuộn Dây”

Chú Ý: Đảm bảo lắp đặt các thiết bị an toàn đúng cách để tránh nguy cơ vi phạm tính mạng, sức khỏe con người, hoặc tài sản do lỗi hoặc sự cố của van điện từ.

Lưu Ý: Vui lòng tham khảo hướng dẫn đính kèm sản phẩm để biết các quy trình lắp đặt và vận hành.

Phân Loại Mức Bảo Vệ Cho Cuộn Dây (Dành Cho Chỉ Định IP)

  • Ký Hiệu IP là cách chỉ định mức bảo vệ cho thiết bị điện được quy định bởi IEC 529.
  • Mức bảo vệ cho thiết bị điện được phân loại bằng cách chỉ ra mức độ bảo vệ chống lại các vật thể ngoại lai cố định xâm nhập vào vỏ (ký tự thứ nhất: 0-6) và mức độ bảo vệ chống lại nước (ký tự thứ hai: 0-8) theo chữ cái đặc trưng (IP).Mức Bảo Vệ Chống Nước (Ký Tự Thứ Hai: 0-8) Mức Bảo Vệ Chống Vật Thể Cố Định Xâm Nhập (Ký Tự Thứ Nhất: 0-6)

Biểu Điểm Đặc Trưng

  1. Mức Bảo Vệ Độ Ẩm (IEC 529) (Mức bảo vệ chống sự xâm nhập của các vật thể cố định và tiếp xúc với cơ thể người)
    • Mức Bảo Vệ Độ Ẩm Thứ Nhất IEC 598-1:
      • 0: Không được bảo vệ
      • 1: Bảo vệ chống lại các vật thể cố định lớn hơn 50 mm trong đường kính
      • 2: Bảo vệ chống lại các vật thể cố định lớn hơn 12,5 mm trong đường kính
      • 3: Bảo vệ chống lại các vật thể cố định lớn hơn 2,5 mm trong đường kính
      • 4: Bảo vệ chống lại các vật thể cố định lớn hơn 1 mm trong đường kính
      • 5: Bảo vệ chống lại bụi mịn lớn hơn 75 µm có thể gây hỏng hoạt động thiết bị
      • 6: Bảo vệ chống lại bụi mịn đi qua lưới 75 µm.
  2. Mức Bảo Vệ Độ Ẩm Thứ Hai (IEC 529) (Mức bảo vệ chống sự xâm nhập của nước)
    • Mức Bảo Vệ Độ Ẩm Thứ Hai JIS C0920 IEC 598-1:
      • 0: Không được bảo vệ
      • 1: Bảo vệ chống lại nước đổ từ trên xuống thẳng (Drip-proof I 1)
      • 2: Bảo vệ chống lại nước đổ từ trên xuống khi hộp được nghiêng 15 độ (Drip-proof II)
      • 3: Bảo vệ chống lại nước phun từ một góc lên đến 60 độ (Rain-proof)
      • 4: Bảo vệ chống lại nước bắn từ bất kỳ hướng nào (Splash-proof A)
      • 5: Bảo vệ chống lại nước bắn từ bất kỳ hướng nào (Water jets-proof/M)
      • 6: Bảo vệ chống lại nước bắn mạnh từ bất kỳ hướng nào (High-pressure jets-proof)
      • 7: Bảo vệ chống lại ngâm tạm thời trong nước độ sâu 1m trong vòng 30 phút (Emersion-proof 1i)
      • 8: Bảo vệ chống lại ngâm dưới áp lực được chỉ định (Type 4 im)
      • -: Không được bảo vệ
      • *1: Đối với loại cáp không có mắt (TN-1 và TN-2), vì các vật thể cố định có thể xâm nhập qua phần mở (phần chèn dây điện) của nút ống vào hộp kín, nên không có bảo vệ (0).

Mô Hình Cuộn Dây của Van Điện Từ – Mức Bảo Vệ

  • Cuộn AC
    • DP-100, DP-100F, DP-200, DP-200F, DP-10, DP-16, 18
    • DP-12C, 14C, 16C, 18C, DD-2, 3
    • DP-100-C, 100F-C: IP64 (Bảo vệ chống bụi, bảo vệ chống nước dạt)
  • Cuộn DC
    • DP-100-D, 100F-D, DP-12D, 14D, 16D, 18D
    • DP-12CD, 14CD, 16CD, 18CD

Mô Hình Hộp Kín – Mức Bảo Vệ Của Hộp Kín

  • TN-1: IP03 (Loại chống mưa)
  • TN-2: IP54 (Loại chống bụi, chống nước dạt)
  • TN-1C: IP54 (Loại chống bụi, chống nước dạt, có đèn chỉ thị)
  • TN-2C: IP54 (Loại chống bụi, chống nước dạt, có đèn chỉ thị)

Hãy luôn tuân theo mã bảo vệ và mã chống nổ để đảm bảo sự an toàn và hiệu suất của van điện từ.